Không hiểu ngôn ngữ Trung khiến bạn gặp khó khăn để tìm kiếm và mua sản phẩm trên Taobao? Đừng lo lắng! Tia Chớp Tcorder đã tổng hợp bộ từ vựng tìm kiếm và mua hàng trên Taobao phố biến nhất. Chỉ cần nắm chắc các thuật ngữ dưới đây, bạn có thể tự mua hàng bằng tiếng Trung dễ dàng, cùng khám phá nhé!
Mục lục nội dung
Từ Vựng Mua Hàng Tổng Quan Trên Taobao
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
批價 | Giá bán buôn |
直送 | Giao hàng trực tiếp |
發貨 | Giao hàng |
拍下 | Chụp ảnh |
封頂 | Giới hạn |
寶貝 | Sản phẩm |
包郵 | Miễn phí vận chuyển |
掌櫃 | Chủ tiệm |
親 | Thân mến |
集貨 | Thu thập |
打款 | Hoàn tiền |
質量 | Chất lượng |
首 X 續 X | Phương thức thanh toán cước vận chuyển nội địa. Trong đó: 首- giá của kilôgam đầu tiên và 續 là giá cho mỗi kilôgam tiếp theo |
衝冠價 | Vương miện vàng dành cho các shop uy tín (Số lượng sản phẩm bán ra cao, được đánh giá chất lượng) |
假一賠三 | Mua phải sản phẩm giả đền gấp 3 lần giá trị |
洋氣 | Phong cách phương tây, sành điệu |
消保 | Bảo vệ người tiêu dùng |
阿里旺旺 | Phần mềm Aliwangwang |
甩賣 | Bán giá rẻ |
正品 | Hàng chính hãng |
爆款 | Hàng bình dân bán chạy |
好評/曬圖返現 | Nhận hồng bao nếu gửi hình đánh giá sản phẩm |
Từ Vựng Sản Phẩm Cơ Bản Khi Mua Hàng Trên Taobao
1. Từ khóa thời trang trên Taobao
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
可爱 | Đồ cute |
韩装 | Đồ hàn quốc |
女鞋 | Giày nữ |
包袋 | Túi xách |
箱包皮具/热销女包/男包 | Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam |
钱包卡套 | Ví mini loại đựng thẻ |
衬衫 | Áo sơ mi |
女士衬衫 | Áo sơ mi nữ |
男士衬衫 | Áo sơ mi nam |
牛仔衬衫 | Áo jeans |
裙子 | Váy |
连衣裙 | Váy liền thân |
背心 | Áo ba lỗ |
T恤 | T-shirt |
裤子 | Quần |
打底裤 | Quần tất |
牛仔裤 | Quần bò |
西装 | Vest |
小背心/小吊带 | Áo hai dây |
皮衣 | Áo da |
风衣 | Áo gió |
毛衣 | Áo len |
蕾丝衫/雪纺衫 | Áo ren / voan |
女士办公室衬衫 | Áo sơ mi nữ công sở |
女式棉质T恤 | Áo thun cotton nữ |
夏季T恤 | Áo thun nam mùa hè |
中老年服装 | Quần áo trung niên |
夹克 | Áo khoác |
短外套 | Áo khoác ngắn |
女式棉质T恤 | Áo thun cotton nữ |
文胸 | Áo ngực |
下衣 | Áo cánh |
中袖 | Tay áo |
開衫 | Áo nịt |
馬甲 | Áo vest |
衛衣 | Áo trùm đầu |
鬥蓬 | Áo choàng |
腰带/皮带/腰链 | Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo |
职业女裙套装 | Váy công sở nữ |
牛仔裤 | Quần jeans |
牛仔裤 | Quần jeans |
职业套装/学生校服/工作制服 | Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục |
休闲套装 | Bộ đồ đồ ngủ, đồ mặc nhà |
婚纱/旗袍/礼服 | Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục |
包臀裙 | Váy ngang hông |
圍脖 | Yếm |
連衣裙 | đầm |
中式服装 | Trang phục sân khấu, biểu diễn |
腰带/皮带/腰链 | Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo |
帽子 | Mũ |
围巾/丝巾/披肩 | Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai |
围巾/手套/帽子套件 | Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn |
手套 | Găng tay |
抹胸 | Đầu ống |
闊腿褲 | Quần ống rộng |
打底褲 | Quần ôm sát chân |
耳套 | bịt tai |
水鞋 | Giày nước |
斜挎包 | Túi thư |
加肥 | Thêm phân bón |
防滑膠鞋水靴 | Giày cao su chống trượt |
抓夾 | Chụp lấy |
小西服 | Bộ quần áo nhỏ |
皮袖 | Tay áo da |
系帶 | Ren |
帶帽 | Có mũ trùm đầu |
修身 | Mảnh mai |
掛脖 | Dây |
木耳 | nấm |
大擺 | Lung lay |
內膽 | Vải lót |
2. Từ khoá đồ nội thất trên Taobao
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
淋浴 | Vòi tắm |
灯 | Đèn |
壁画 | Tranh treo tường |
壁纸 | Giấy dán tường |
壁纸 | Bàn |
床 | Giường |
柜子 | Tủ |
3. Từ khoá đồ điện tử trên Taobao
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
數碼 | chữ số |
內存卡 | Thẻ nhớ |
鼠標墊 | Bàn di chuột |
鋼化膜 | Kính bảo vệ |
台式機 | Máy tính desktop |
充電寶 | Pin, năng lượng |
單反 | Máy ảnh một mắt |
筆記本 | Máy tính xách tay |
U 盤 | USB |
Từ Vựng Mô Tả Chi Tiết Sản Phẩm Trên Taobao
1. Chất liệu sản phẩm
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
羊毛 | Vải |
羊皮 | Da cừu |
牛皮 | Da bò |
纯棉 | Bông |
亚麻 | Cây gai dầu / cây lanh / vải lanh |
PU 皮 | Giả / PU / Da nhân tạo |
真皮 | Da thật |
毛绒 | Lông thú / vải lanh |
丝绸 | Lụa |
帆布 | Tranh sơn dầu |
牛仔 | Denim |
2. Thuộc tính quần áo
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
百搭 | Dễ mix – match |
大 码 | Kích thước lớn |
透气 | Chất liệu thoáng khí |
防 UV | Bảo vệ tránh tia cực tím |
加厚 | Thêm độ dày |
防晒 | Bảo vệ tốt dưới ánh nắng mặt trời |
薄 款 | Vật liệu mỏng |
加 绒 | Đã thêm vải lông |
3. Kiểu dáng trang phục
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
V 领 | Cổ chữ V |
波 点 | Chấm chấm bi |
高 领 | Cao cổ |
吊带 | Spaghetti Strap |
无 领 | Không cổ áo |
豹纹 | Leopard Prints |
露背 | Không lưng |
条纹 | Sọc |
领子 | Collared |
花纹 | Bản in hoa |
圆领 | Cổ tròn |
4. Kiểu dáng giày dép
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
低 跟 | Gót thấp |
高跟 | Giày cao gót |
中 跟 | Gót giữa |
扣 | Dây đeo |
尖头 | Đầu nhọn |
平底 | Bằng phẳng |
5. Phong cách sản phẩm
Tiếng Trung | Tiếng Việt |
中国 风 | Phong cách Trung Quốc hiện đại |
原宿 风 | Phong cách Ulzzang Hàn Quốc |
古装 | Phong cách Trung Quốc cổ đại |
欧美 式 | Phong cách Âu / Mỹ |
夏威夷 风 | Phong cách thực vật Hawaii |
日 系 | Phong cách Nhật Bản |
韩 版 | Phong cách Hàn Quốc |
Nếu vẫn chưa tự tin sử dụng tiếng Trung mua hàng Taobao thì có thể nhờ dịch vụ order hộ hàng Trung Quốc của Tia Chớp Tcorder. Với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực này, chúng tôi tự tin hỗ trợ bạn tìm kiếm và mua hàng một cách thuận lợi nhất:
- Hỗ trợ đa dạng các ngành hàng: thời trang, điện tử, đồ gia dụng, đồ ăn vặt…
- Chọn địa chỉ/shop mua hàng uy tín – chất lượng – giá rẻ.
- Tìm kiếm sản phẩm phù hợp với mô tả của khách hàng.
- Order và thanh toán hộ nhanh chóng.
Tất cả được thực hiện bởi đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thân thiện và nhiệt tình hỗ trợ khách 24/7 (kể cả dịp lễ, tết). Giá dịch vụ order hộ cũng cạnh tranh hơn so với mặt bằng chung thị trường. Ngoài ra, Tia Chớp còn nhận vận chuyển hàng từ Trung về Việt Nam sau khi mua vô cùng tiện lợi. Liên hệ với chúng tôi theo hotline Mr.Huy – 0909.099.163 | Ms.Bình – 0909.099.301 để biết thêm nhiều thông tin hữu ích!
Bài viết đã tổng hợp từ vựng mua hàng – từ khóa tìm kiếm sản phẩm Taobao phổ biến nhất. Hi vọng có thể giúp ích cho bạn trong việc thao tác và lựa chọn nguồn hàng. Ngoài ra, website chúng tôi còn trình bày nhiều thông tin hữu ích xoay quanh cách sử dụng các trang TMĐT Trung, xem thêm nếu có nhu cầu nhé!
*** Ngoài ra, bạn có thể tham khảo về các nguồn hàng Quảng Châu và thông tin trên Tia Chớp như:
Xem Thêm Các Bài Viết Về Đặt Hàng Trung Quốc Khác:
- Trang Website Đặt Hàng Trung Quốc Giá Rẻ
- Đặt Hàng Trung Quốc Trên Taobao Được Người Việt Tín Nhiệm
- Quần Áo Trung Quốc Lại Có Giá Rẻ Vì Sao?